FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dimas Morales

20.6.1994(30) 178cm 71Kg
ST47
RW53
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM55
RM55
RB58
RWB59
CB56
SW55
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
52
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
29
Chuyền dài
49
Lực sút
33
Đánh đầu
44
Sút xa
32
Vô-lê
32
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
37
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16