FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ezequiel Vidal

2.8.1995(29) 171cm 70Kg
ST53
RW49
CF50
RF50
CAM49
CM44
CDM35
RM48
RB36
RWB37
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
54
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
61
Khéo léo
51
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
20
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
62
Chuyền dài
35
Lực sút
54
Đánh đầu
63
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
61
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
49
Phản ứng
40
Quyết đoán
28
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17