FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Presentado

13.8.1992(32) 187cm 77Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM49
CDM53
RM47
RB52
RWB51
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
52
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
43
Đánh đầu
56
Sút xa
36
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
39
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11