FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Naif Al Balawi

12.4.1986(38) 166cm 63Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM50
CDM41
RM55
RB44
RWB46
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
52
Tăng tốc
53
Tốc độ
73
Nhảy
46
Khéo léo
51
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
46
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
31
Tranh bóng
42
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
54
Chuyền dài
53
Lực sút
64
Đánh đầu
33
Sút xa
52
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
54
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
47
Quyết đoán
34
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18