FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Culma

20.4.1993(31) 178cm 75Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM55
CDM49
RM60(+1)
RB51
RWB53
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
41
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
41
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
44
Đá phạt
38
Penalty
42
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18