FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Calle

19.4.1991(33) 176cm 66Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM59
CDM55
RM60
RB55
RWB56
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
77
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
48
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
45
Tranh bóng
46
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
51
Chuyền dài
60
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
47
Penalty
44
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16