FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorry Mengual

2.7.1990(34) 182cm 76Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM55
CM52
CDM46
RM55
RB45
RWB47
CB42
SW43
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
54
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
28
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
40
Tranh bóng
39
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
35
Chuyền dài
54
Lực sút
44
Đánh đầu
45
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
58
Phản ứng
48
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12