FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Garrido

5.11.1990(34) 170cm 73Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM57
CDM61
RM55
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
71
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
55
Rê bóng
51
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
30
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
41
Vô-lê
34
Sút xoáy
36
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
66
Quyết đoán
77
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16