FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Azikiewicz

21.4.1994(30) 183cm 67Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM46
CDM47
RM50
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
43
Rê bóng
51
Giữ bóng
47
Kèm người
51
Tranh bóng
43
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
37
Chuyền dài
47
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
34
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
27
Penalty
35
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
52
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15