FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Bonecki

13.2.1995(29) 180cm 72Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM50
CDM53
RM50
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
42
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
44
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
35
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12