FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Hughes

9.4.1991(33) 177cm 74Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM51
RM51
RB50
RWB50
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
45
Rê bóng
47
Giữ bóng
53
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
35
Chuyền dài
54
Lực sút
44
Đánh đầu
46
Sút xa
42
Vô-lê
38
Sút xoáy
35
Đá phạt
38
Penalty
37
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11