FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Casper Radza

26.2.1994(30) 184cm 83Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM25
RB24
RWB24
CB26
SW25
GK56
Sức mạnh
62
Thể lực
24
Tăng tốc
43
Tốc độ
40
Nhảy
60
Khéo léo
32
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
21
Giữ bóng
20
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
19
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
26
Phản ứng
61
Quyết đoán
25
TM phát bóng
52
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
56