FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Munoz

9.4.1996(28) 176cm 68Kg
ST50
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM44
CDM43
RM47
RB42
RWB42
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
45
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
69
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
34
Rê bóng
49
Giữ bóng
45
Kèm người
36
Tranh bóng
41
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
49
Chuyền dài
43
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
48
Vô-lê
47
Sút xoáy
37
Đá phạt
29
Penalty
39
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
42
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18