FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexi Gomez

4.3.1993(31) 174cm 63Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM59
RM59
RB60
RWB61
CB58
SW59
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
77
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
57
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
54
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
65
Tranh bóng
61
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
48
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
58
Sút xa
50
Vô-lê
29
Sút xoáy
56
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13