FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Gilchrist

17.12.1994(29) 178cm 66Kg
ST54
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM44
CDM35
RM49
RB36
RWB37
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
19
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
59
Chuyền dài
36
Lực sút
54
Đánh đầu
58
Sút xa
51
Vô-lê
47
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
58
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
44
Phản ứng
47
Quyết đoán
31
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13