FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saif Salman

1.7.1993(31) 170cm 65Kg
ST53
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM59
RM55
RB56
RWB56
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
65
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
55
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
54
Tranh bóng
61
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
47
Chuyền dài
65
Lực sút
59
Đánh đầu
51
Sút xa
46
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
53
Penalty
49
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12