FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amjad Radhi

17.7.1990(34) 182cm 77Kg
ST59
RW54
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM39
RM52
RB40
RWB40
CB40
SW41
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
68
Nhảy
79
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
27
Rê bóng
48
Giữ bóng
60
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
61
Chuyền dài
39
Lực sút
61
Đánh đầu
69
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
45
Đá phạt
51
Penalty
58
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20