FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafal Augustyniak

14.10.1993(31) 185cm 82Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM56
RM49
RB56
RWB55
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
61
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
32
Chuyền dài
53
Lực sút
40
Đánh đầu
42
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
34
Đá phạt
51
Penalty
41
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
35
Phản ứng
52
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12