FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Mosquera

19.9.1989(35) 183cm 78Kg
ST59
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM54
CDM50
RM57
RB49
RWB50
CB48
SW47
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
34
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
53
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
31
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10