FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Mazzolatti

25.4.1990(34) 177cm 72Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM40
RM53
RB38
RWB39
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
19
Rê bóng
57
Giữ bóng
52
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
59
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
55
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
64
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
30
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19