FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Delgado

15.7.1982(42) 179cm 73Kg
ST39
RW36
CF38
RF38
CAM38
CM43
CDM52
RM39
RB51
RWB49
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
46
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
35
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
33
Giữ bóng
46
Kèm người
58
Tranh bóng
55
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
18
Chuyền dài
52
Lực sút
45
Đánh đầu
57
Sút xa
18
Vô-lê
29
Sút xoáy
21
Đá phạt
25
Penalty
54
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
30
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14