FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Munoz

22.1.1982(42) 181cm 79Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM26
RM28
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK64
Sức mạnh
48
Thể lực
32
Tăng tốc
44
Tốc độ
43
Nhảy
47
Khéo léo
30
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
18
Rê bóng
20
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
19
Chuyền dài
21
Lực sút
21
Đánh đầu
18
Sút xa
15
Vô-lê
22
Sút xoáy
21
Đá phạt
19
Penalty
24
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
41
Phản ứng
62
Quyết đoán
21
TM phát bóng
56
TM đổ người
67
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
65