FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maurice Deville

31.7.1992(32) 191cm 86Kg
ST58
RW52
CF55
RF55
CAM52
CM46
CDM39
RM51
RB39
RWB39
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
44
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
21
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
20
Tranh bóng
29
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
65
Chuyền dài
31
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
51
Vô-lê
56
Sút xoáy
44
Đá phạt
34
Penalty
58
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
45
Phản ứng
60
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20