FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elias Vasquez

18.6.1992(32) 180cm 77Kg
ST41
RW40
CF41
RF41
CAM41
CM43
CDM53
RM42
RB52
RWB51
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
33
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
39
Giữ bóng
46
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
34
Lực sút
36
Đánh đầu
48
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
27
Đá phạt
25
Penalty
34
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11