FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramon Cardozo

21.4.1986(38) 190cm 83Kg
ST66
RW57
CF61
RF61
CAM57
CM51
CDM42
RM55
RB39
RWB40
CB42
SW43
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
51
Tăng tốc
49
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
27
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
69
Chuyền dài
48
Lực sút
74
Đánh đầu
71
Sút xa
53
Vô-lê
62
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
66
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
39
Phản ứng
68
Quyết đoán
78
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12