FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amr Soleya

2.4.1989(35) 185cm 77Kg
ST60
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM58
RM57
RB57
RWB56
CB59
SW60
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
58
Nhảy
72
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
59
Rê bóng
52
Giữ bóng
65
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
59
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
65
Sút xa
48
Vô-lê
48
Sút xoáy
44
Đá phạt
50
Penalty
51
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16