FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Matthews

1.3.1997(27) 175cm 71Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM53
CDM46
RM54
RB46
RWB47
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
43
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
35
Tranh bóng
41
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
43
Chuyền dài
59
Lực sút
55
Đánh đầu
41
Sút xa
47
Vô-lê
47
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
47
Quyết đoán
41
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12