FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Olaitan

1.1.1993(31) 184cm 74Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM48
RM62
RB48
RWB50
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
76
Tốc độ
76
Nhảy
60
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
34
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
36
Tranh bóng
35
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
63
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
43
Sút xa
63
Vô-lê
58
Sút xoáy
41
Đá phạt
54
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
48
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12