FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ferjani Sassi

18.3.1992(32) 185cm 76Kg
ST55
RW59
CF59
RF59
CAM61
CM62
CDM61
RM62
RB61
RWB61
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
75
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
68
Lực sút
54
Đánh đầu
53
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
52
Đá phạt
46
Penalty
47
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
76
Phản ứng
57
Quyết đoán
72
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11