FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zaine Pierre

21.9.1993(31) 179cm 72Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM43
CM42
CDM41
RM44
RB43
RWB43
CB42
SW41
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
49
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
43
Rê bóng
39
Giữ bóng
36
Kèm người
32
Tranh bóng
36
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
32
Chuyền dài
40
Lực sút
45
Đánh đầu
41
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13