FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Silvio Torales

23.9.1991(33) 176cm 67Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM62
RM61
RB62
RWB62
CB60
SW59
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
47
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
61
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
45
Chuyền dài
66
Lực sút
66
Đánh đầu
66
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
51
Đá phạt
40
Penalty
56
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10