FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eduardo Aranda

28.1.1985(39) 175cm 72Kg
ST55
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM62
CDM60
RM61
RB60
RWB61
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
42
Thể lực
61
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
75
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
54
Rê bóng
59
Giữ bóng
68
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
49
Chuyền dài
70
Lực sút
55
Đánh đầu
37
Sút xa
48
Vô-lê
51
Sút xoáy
53
Đá phạt
37
Penalty
50
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16