FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Melgarejo

3.10.1986(38) 177cm 74Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM50
CDM40
RM56
RB41
RWB43
CB33
SW33
GK22
Sức mạnh
47
Thể lực
51
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
45
Khéo léo
52
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
24
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
57
Chuyền dài
55
Lực sút
44
Đánh đầu
38
Sút xa
30
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
47
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
25
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18