FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Silas Songani

28.6.1989(35) 170cm 64Kg
ST54
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM51
CDM43
RM56
RB43
RWB46
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
25
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
33
Tranh bóng
26
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
34
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
42
Đá phạt
34
Penalty
46
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
51
Phản ứng
41
Quyết đoán
39
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15