FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Dytko

28.3.1994(30) 170cm 64Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM43
CDM35
RM51
RB39
RWB41
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
35
Thể lực
49
Tăng tốc
73
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
80
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
31
Rê bóng
59
Giữ bóng
51
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
48
Chuyền dài
37
Lực sút
53
Đánh đầu
44
Sút xa
38
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
51
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
48
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11