FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cihat Celik

2.1.1996(28) 184cm 72Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM56
CM50
CDM39
RM55
RB40
RWB42
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
49
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
26
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
24
Tranh bóng
25
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
53
Chuyền dài
41
Lực sút
54
Đánh đầu
58
Sút xa
53
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
52
Quyết đoán
27
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11