FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ignacio Orona

10.3.1986(38) 182cm 81Kg
ST47
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM55
CDM57
RM52
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Tăng tốc
42
Tốc độ
48
Nhảy
65
Khéo léo
51
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
57
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
51
Tranh bóng
60
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
28
Sút xoáy
37
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17