FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Madrid

29.8.1993(31) 190cm 88Kg
ST40
RW36
CF37
RF37
CAM36
CM41
CDM52
RM39
RB51
RWB50
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
58
Tăng tốc
40
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
30
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
58
Rê bóng
43
Giữ bóng
35
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
25
Chuyền dài
46
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
26
Vô-lê
17
Sút xoáy
35
Đá phạt
39
Penalty
54
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
21
Phản ứng
38
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14