FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban Ciaccheri

20.5.1991(33) 178cm 79Kg
ST59
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM52
CDM43
RM57
RB42
RWB44
CB41
SW40
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
33
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
16
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
36
Tranh bóng
20
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
57
Chuyền dài
47
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
45
Đá phạt
56
Penalty
57
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
36
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11