FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Collado

20.4.1994(30) 175cm 72Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM26
RM27
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK51
Sức mạnh
51
Thể lực
42
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
32
Khéo léo
38
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
21
Chuyền dài
23
Lực sút
26
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
22
Penalty
20
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
44
Phản ứng
49
Quyết đoán
30
TM phát bóng
51
TM đổ người
53
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
57