FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector Ramos

4.5.1990(34) 191cm 83Kg
ST59
RW55
CF55
RF55
CAM52
CM46
CDM39
RM54
RB42
RWB43
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
27
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
25
Tranh bóng
23
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
64
Chuyền dài
37
Lực sút
63
Đánh đầu
67
Sút xa
52
Vô-lê
60
Sút xoáy
60
Đá phạt
66
Penalty
67
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12