FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Junya Tanaka

15.7.1987(37) 180cm 75Kg
ST67
RW67
CF67
RF67
CAM66
CM61
CDM49
RM66
RB50
RWB52
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
22
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
22
Tranh bóng
35
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
70
Chuyền dài
52
Lực sút
71
Đánh đầu
68
Sút xa
67
Vô-lê
66
Sút xoáy
75
Đá phạt
72
Penalty
67
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15