FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamil Kuczak

2.3.1996(28) 170cm 68Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM47
CDM42
RM50
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
39
Thể lực
53
Tăng tốc
53
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
42
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
37
Tranh bóng
35
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
41
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
38
Sút xa
41
Vô-lê
47
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
48
Phản ứng
44
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19