FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Markowski

14.3.1990(34) 185cm 80Kg
ST38
RW34
CF35
RF35
CAM33
CM35
CDM47
RM34
RB49
RWB46
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
48
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
60
Khéo léo
49
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
25
Giữ bóng
34
Kèm người
52
Tranh bóng
66
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
27
Chuyền dài
29
Lực sút
48
Đánh đầu
45
Sút xa
29
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
36
Penalty
35
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
31
Phản ứng
44
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17