FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafa Sousa

25.6.1988(36) 186cm 80Kg
ST51
RW51
CF52
RF52
CAM54
CM57
CDM61
RM54
RB58
RWB57
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
47
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
59
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
37
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
61
Sút xa
48
Vô-lê
34
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14