FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sandro Gotal

9.9.1991(33) 185cm 82Kg
ST54
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM49
CDM38
RM54
RB39
RWB42
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
45
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
19
Rê bóng
57
Giữ bóng
52
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
51
Chuyền dài
45
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
51
Vô-lê
53
Sút xoáy
46
Đá phạt
30
Penalty
45
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
34
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16