FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristhian Lopez

2.6.1992(32) 189cm 93Kg
ST28
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM26
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK54
Sức mạnh
70
Thể lực
27
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
52
Khéo léo
36
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
22
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
20
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
24
Phản ứng
56
Quyết đoán
27
TM phát bóng
55
TM đổ người
56
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
53