FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zainadine Junior

24.6.1988(36) 178cm 75Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM54
CDM61
RM53
RB62
RWB61
CB64
SW65
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
76
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
61
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
21
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
58
Sút xa
53
Vô-lê
28
Sút xoáy
58
Đá phạt
60
Penalty
41
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
41
Phản ứng
63
Quyết đoán
80
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10