FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mariano Guerreiro

20.1.1993(31) 183cm 80Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM34
RM49
RB35
RWB36
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
49
Tăng tốc
52
Tốc độ
54
Nhảy
54
Khéo léo
44
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
20
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
60
Chuyền dài
31
Lực sút
57
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
48
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
67
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
52
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20