FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peng Xinli

22.7.1991(33) 176cm 62Kg
ST54
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM54
RM56
RB52
RWB53
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
50
Tranh bóng
49
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
45
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
63
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11